--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coccid insect
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coccid insect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coccid insect
+ Noun
côn trùng có vảy hoặc rầy bông.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coccid insect"
Những từ có chứa
"coccid insect"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
côn trùng
sâu bệnh
sâu bọ
bọ
sâu
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
coccid insect
:
côn trùng có vảy hoặc rầy bông.
+
còn trinh
:
Virgin; chaste; Sexually pure
+
dạy bảo
:
to rear; to elevate; to bring up
+
lủm
:
Swallow whole, boltlủm mấy cái keo một lúcTo swallow whole many sweels at a time
+
commodities market
:
thị trường trao đổi hàng hóa.